Characters remaining: 500/500
Translation

đe dọa

Academic
Friendly

Từ "đe dọa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "đe dọa" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa khác nhau, dụ:
    • "đe dọa an ninh": có nghĩa nguy cơ làm tổn hại đến an ninh.
    • "đe dọa tính mạng": có nghĩa nguy cơ gây hại đến tính mạng con người.
Phân biệt các biến thể:
  • "đe dọa" động từ, trong khi những từ gần giống có thể danh từ hoặc tính từ, như:
    • "mối đe dọa": chỉ một điều đó gây ra sự sợ hãi hoặc nguy hiểm.
    • "bị đe dọa": diễn tả trạng thái của một người hoặc sự vật đang trong tình huống bị đe dọa.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Một số từ đồng nghĩa gần gũi với "đe dọa" có thể bao gồm:

    • "hăm dọa": cũng có nghĩalàm cho người khác sợ hãi bằng cách đe dọa họ.
    • "nguy hiểm": thường được dùng để chỉ một tình huống có thể gây ra tổn hại nhưng không nhất thiết phải yếu tố sợ hãi.
  • Các từ liên quan khác có thể :

    • "sợ hãi": cảm giác khi bị đe dọa.
    • "nguy cơ": khả năng xảy ra điều xấu.
  1. đgt. 1. Dọa làm cho sợ: lời đe dọa. 2. Tạo nên mối lo về một tai họa nào đó: lụt đe dọa mùa màng.

Comments and discussion on the word "đe dọa"